Omega 3 có thành phần gì? Bào chế dưới dạng nào?
Omega 3 là một nhóm axit béo quan trọng đối với sức khỏe. Omega-3 có thể được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau để đáp ứng từng nhu cầu cụ thể.
Omega 3 là một nhóm axit béo quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta. Để hiểu hơn về Omega 3 có thành phần gì và được bào chế dưới dạng nào, hãy cùng chúng tôi khám phá trong bài viết dưới đây.
Omega 3 có thành phần gì?
Các thành phần chính của Omega 3 bao gồm axit béo không bão hòa đa (PUFAs) và axit béo không bão hòa đơn (MUFAs). Trong danh mục PUFAs, có tổng cộng 33 thành phần Omega 3 khác nhau đã được xác định bởi các nhà khoa học. Dưới đây là một số thành phần có trong Omega 3 phổ biến nhất.
DHA
DHA (Docosahexaenoic acid) là một thành phần quan trọng thuộc nhóm Omega 3. Nó đóng vai trò chính trong cấu trúc và chức năng của não, vỏ não, da và võng mạc. DHA có thể được tìm thấy trong nhiều sản phẩm từ động vật như cá, dầu cá, trứng, thịt và sữa.
Cá có chứa nhiều DHA
DHA có những tác dụng quan trọng đối với sức khỏe con người. Trong quá trình phát triển thai nhi, khoảng 70% năng lượng được cung cấp được sử dụng cho sự phát triển não. DHA chiếm 30% tổng thành phần của não và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra trí thông minh. Nó cũng kích thích hoạt động của các tế bào thần kinh, giúp truyền đạt thông tin nhanh chóng và chính xác đến não.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng DHA có thể khôi phục việc giải phóng chất dẫn truyền thần kinh ở vùng hải mã và làm chậm quá trình suy giảm trí nhớ do tuổi tác. Sự thiếu hụt DHA có thể gây ra các vấn đề về chú ý và học tập. Điều này có thể giải thích khả năng của DHA trong việc tăng cường sự tập trung và làm dịu căng thẳng và lo lắng.
Ngoài ra, DHA còn có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch bằng cách giảm mức chất béo trung tính trong máu và mức cholesterol xấu. Nó cũng có tác động tích cực đối với một số tình trạng khác nhau như viêm khớp, huyết áp cao, tiểu đường tuýp 2 và một số loại ung thư.
EPA
EPA là một trong ba thành phần của Omega 3 quan trọng nhất. Nó chứa một liên kết đôi, cách nhóm metyl đầu cuối 2 nguyên tử trong cấu trúc hóa học. EPA xuất hiện trong cá nhiều dầu, ví dụ như cá trích, cá mòi, cá hồi, cá thu, gan cá tuyết. Ngoài ra, nó còn xuất hiện ở nhiều loại tảo ăn được khác hoặc ở dạng bổ sung của dầu cá hoặc dầu tảo.
Tương tự như DHA, EPA cũng rất tốt cho người lớn tuổi, mẹ bầu và trẻ nhỏ. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng, EPA có tác dụng ngăn chặn sự đông vón tiểu cầu và hình thành huyết khối. Đồng thời ổn định cholesterol, giữ cho tuần hoàn máu được thông thoáng. EPA có khả năng chống viêm mạnh, được sử dụng như một thực phẩm vàng để ngăn ngừa các bệnh về viêm nhiễm.
EPA giúp tăng cường sức khỏe sinh sản, chống các bệnh thường gặp khi mang thai như trầm cảm sua sinh, tiểu đường, tiền sản giật, sinh non,… Đặc biệt, mẹ bầu bổ sung EPA và DHA theo tỷ lệ thích hợp sẽ giúp thai nhi phát triển não bộ và thể chất ngay từ trong bụng mẹ
Trẻ được bổ sung EPA ngay từ những năm đầu đời có khả năng phát triển não bộ và tư duy hơn so với trẻ không được bổ sung.
ALA
ALA (Alpha-linolenic acid) là một thành phần Omega 3 có nguồn gốc từ thực vật. Nó được tìm thấy trong các loại rau xanh, hạt lanh, hạt chia, quả óc chó, dầu đậu nành và dầu hạt cải. ALA được gọi là một Omega 3 chuỗi ngắn, điều này có nghĩa là cơ thể cần chuyển đổi nó thành EPA và DHA có chuỗi dài hơn để tổng hợp.
ALA được biết đến là một chất chống oxy hóa mạnh. Nó không chỉ khôi phục hoạt tính chống oxi hóa của vitamin C, vitamin E, glutathione và coenzyme Q10, mà còn kích thích cơ thể sản xuất glutathione nội sinh.
ALA có khả năng chống lại sự hình thành các chất gây bệnh như xơ cứng khớp, xơ vữa động mạch và đục thủy tinh thể. Nhiều nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng ALA có tác dụng làm da săn chắc, giảm vết thâm, tàn nhang, đốm nâu và quầng mắt.
Ngoài ra ALA giúp bảo vệ và ngăn chặn sự suy thoái của tế bào thần kinh và não. Một nghiên cứu thử nghiệm được thực hiện tại Viện Sức khỏe Tâm thần Mannheim (Đức) trên chuột già bị suy giảm trí nhớ do tuổi tác đã cho thấy việc cung cấp ALA đã cải thiện hoạt động trí nhớ của chúng so với chỉ số tuổi thật của chúng.
DPA
DPA (Docosapentaenoic acid) là một axit béo chuỗi dài, chủ yếu được tìm thấy trong cá béo và sữa mẹ. Về cấu trúc, DPA có số liên kết đôi tương tự với EPA và số nguyên tử cacbon tương tự với DHA. Do sự tương đồng này, DPA thường được xem như một chất trung gian giữa EPA và DHA. Cụ thể, DPA có khả năng chuyển đổi thành EPA và sau đó kéo dài thành DHA.
DPA có trong sữa mẹ
DPA có khả năng cải thiện quá trình chuyển hóa lipid, giảm viêm mãn tính và giảm sự tích tụ mảng bám trong động mạch. DPA cũng có khả năng ức chế quá trình đông máu hiệu quả hơn DHA và EPA. Điều này giúp giảm khả năng hình thành các cục máu đông.
SDA
SDA (Stearidonic acid) là một thành phần Omega 3 đáng chú ý khác. Nó chủ yếu được tìm thấy trong một số loại cá và thực vật như hạt cây nho đen, hắc mai biển, hạt echium và cây gai dầu. SDA có cấu trúc tương tự với ALA và được đánh giá cao về khả năng chuyển đổi thành DHA và EPA.
SDA có thể có lợi cho sức khỏe tâm thần. Nghiên cứu cho thấy rằng việc bổ sung SDA có thể giảm triệu chứng của trầm cảm và cải thiện tâm trạng.
Omega 3 được bào chế dưới dạng nào?
Sau khi đã tìm hiểu Omega 3 có những thành phần nào thì hẳn bạn đang quan tâm đến những dạng bào chế của sản phẩm này. Omega 3 có thể được bào chế và sử dụng dưới hai dạng chính: dạng nước và dạng viên.
Omega 3 dạng nước
Omega 3 dạng nước là một loại sản phẩm bổ sung dưỡng chất Omega 3 được chiết xuất và bào chế dưới dạng lỏng. Sản phẩm Omega 3 dạng nước thường được đóng gói trong chai hoặc hũ nhựa có dung tích khác nhau.
Omega 3 dạng nước
Dầu cá Omega 3 dạng nước thường thích hợp cho những người có khó khăn trong việc nuốt viên hoặc muốn linh hoạt trong việc điều chỉnh liều lượng dùng.
Người dùng cần tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất về liều lượng và cách sử dụng Omega 3 dạng nước để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Omega 3 dạng viên
Omega 3 dạng viên là một loại sản phẩm bổ sung dưỡng chất Omega 3 được đóng gói trong viên nang. Đối với viên Omega 3, liều lượng thông thường được xác định bởi số lượng viên uống được khuyến nghị trong mỗi lần dùng. Viên Omega 3 có tính tiện lợi và dễ dàng mang theo khi di chuyển.
Omega 3 dạng viên
Cả hai dạng Omega 3, dạng nước và dạng viên, đều cung cấp axit béo Omega 3 quan trọng cho cơ thể. Tuy nhiên, cách sử dụng và liều lượng có thể khác nhau. Người dùng nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất và tư vấn của chuyên gia để đảm bảo sử dụng Omega 3 một cách đúng đắn và an toàn.
Trên đây là những chia sẻ giúp quý khách hàng hiểu hơn về Omega 3 có thành phần gì và được bào chế dưới dạng nào. Việc bổ sung Omega 3 thông qua chế độ ăn uống hoặc các dạng bào chế khác nhau có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nếu muốn biết thêm thông tin về những sản phẩm chứa Omega 3, hãy để lại bình luận bên dưới cho chúng tôi nhé.